1. Viêm da dị ứng là gì?

Viêm da dị ứng còn được gọi là eczema, là một dạng bệnh lý viêm da mạn tính, thường gặp ở trẻ em nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng da bị viêm, khô, ngứa, và có thể xuất hiện mụn nước hoặc các vết chàm đỏ. Viêm da dị ứng không chỉ ảnh hưởng đến da mà còn có thể gây ra những tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, gây mất ngủ và căng thẳng.

viêm da dị ứng

 

2. Nguyên nhân gây viêm da dị ứng

Viêm da dị ứng là một bệnh lý phức tạp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Hiểu rõ các yếu tố góp phần vào sự phát triển của bệnh sẽ giúp người bệnh có biện pháp phòng ngừa và quản lý hiệu quả hơn. Dưới đây là các nguyên nhân chính:

  • Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển viêm da dị ứng. Theo nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Da liễu năm 2023, có đến 70% trường hợp viêm da dị ứng có liên quan đến yếu tố di truyền.
  • Hệ miễn dịch: Hệ miễn dịch của một số người có phản ứng quá mức với các chất gây dị ứng như bụi, phấn hoa, lông động vật hoặc một số loại thực phẩm. Khi tiếp xúc với các chất này, hệ miễn dịch sẽ kích hoạt phản ứng viêm, gây ra các triệu chứng như đỏ da, ngứa, và viêm. Sự quá mẫn của hệ miễn dịch còn có thể liên quan đến các yếu tố nội tiết và căng thẳng.
  • Môi trường: Môi trường sống cũng là một yếu tố quan trọng. Sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với các hóa chất độc hại hoặc thay đổi thời tiết đột ngột đều có thể kích thích bệnh viêm da dị ứng. 
  • Chăm sóc da không đúng cách: Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da không phù hợp, chứa nhiều hóa chất hoặc không giữ ẩm da đúng cách cũng là nguyên nhân gây bệnh. Các sản phẩm chứa hương liệu, chất bảo quản hoặc các chất gây kích ứng có thể làm suy yếu hàng rào bảo vệ da, khiến da dễ bị tổn thương và viêm nhiễm. 
  • Yếu tố tâm lý: Căng thẳng và stress có thể làm tăng mức độ viêm trong cơ thể, làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến da dễ bị kích ứng hơn.
  • Các yếu tố khác: Ngoài những nguyên nhân trên, còn nhiều yếu tố khác có thể góp phần gây viêm da dị ứng như chế độ ăn uống, tình trạng sức khỏe tổng thể, và các bệnh lý khác như bệnh tuyến giáp.

Tóm lại, viêm da dị ứng là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, hệ miễn dịch, môi trường và cách chăm sóc da. Để quản lý và điều trị hiệu quả, người bệnh cần nhận biết và tránh các yếu tố gây kích ứng, duy trì chế độ chăm sóc da đúng cách và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế khi cần thiết.

Triệu chứng viêm da dị ứng có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và tình trạng bệnh của từng người. Tuy nhiên, các dấu hiệu phổ biến của bệnh thường bao gồm những đặc điểm sau:

  • Ngứa da: Ngứa là triệu chứng phổ biến nhất và thường là dấu hiệu đầu tiên của viêm da dị ứng. Ngứa có thể trở nên dữ dội, gây khó chịu và làm gián đoạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Ở trẻ nhỏ, ngứa có thể khiến các em quấy khóc, khó ngủ và không tập trung vào các hoạt động khác.
  • Da đỏ, viêm: Vùng da bị ảnh hưởng bởi viêm da dị ứng thường trở nên đỏ và có thể sưng. Sự viêm nhiễm này là phản ứng của cơ thể đối với các tác nhân gây dị ứng và có thể khiến da cảm thấy ấm hoặc nóng khi chạm vào.
  • Da khô, bong tróc: Da của người bị viêm da dị ứng thường trở nên rất khô và dễ bong tróc. Da khô làm mất đi lớp bảo vệ tự nhiên, khiến da dễ bị tổn thương và viêm nhiễm hơn. Tình trạng khô da có thể kéo dài, đặc biệt là trong các đợt bùng phát của bệnh.
  • Mụn nước: Trên bề mặt da có thể xuất hiện các mụn nước nhỏ. Khi mụn nước vỡ ra, chúng có thể chảy dịch, gây ra cảm giác khó chịu và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Sau khi mụn nước khô lại, chúng có thể tạo thành vảy và để lại các vùng da bị bong tróc.
  • Da dày, sần: Da bị viêm da dị ứng lâu ngày có thể trở nên dày và sần, một hiện tượng gọi là lichenification. Đây là kết quả của việc gãi liên tục và viêm kéo dài, khiến da mất đi tính đàn hồi và mềm mại tự nhiên. Da dày và sần thường gặp ở những vùng da bị ảnh hưởng nhiều nhất, như khuỷu tay, đầu gối và cổ.
  • Vùng da tối màu hoặc nhạt màu: Viêm da dị ứng có thể làm thay đổi màu sắc của da, khiến các vùng da bị ảnh hưởng trở nên tối màu hoặc nhạt màu hơn so với da bình thường. Sự thay đổi này có thể kéo dài ngay cả khi các triệu chứng viêm đã giảm.
  • Nứt nẻ và chảy máu: Da khô và viêm kéo dài có thể dẫn đến các vết nứt nẻ, đôi khi chảy máu. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây ra nhiều đau đớn, đặc biệt là khi các vết nứt nằm ở các khu vực chuyển động nhiều như tay và chân.
  • Nhiễm trùng da: Khi da bị tổn thương và viêm nhiễm, vi khuẩn có thể dễ dàng xâm nhập và gây nhiễm trùng. Dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm sưng, đỏ, đau và có mủ.
    Triệu chứng viêm da dị ứng có thể xuất hiện theo đợt, với các giai đoạn bùng phát và thuyên giảm. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cũng khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Việc hiểu rõ và nhận biết các triệu chứng này là rất quan trọng để người bệnh có thể quản lý và điều trị hiệu quả, giảm thiểu các tác động tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày.
viêm da dị ứng

người bị viêm da dị ứng

Viêm da dị ứng là một bệnh lý mạn tính có thể trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Hiểu rõ các giai đoạn này giúp người bệnh và bác sĩ có thể quản lý và điều trị hiệu quả hơn. Dưới đây là ba giai đoạn chính của viêm da dị ứng:

4.1. Giai đoạn cấp tính

Giai đoạn cấp tính là giai đoạn khởi phát của viêm da dị ứng, với các triệu chứng rõ rệt và khó chịu nhất. Trong giai đoạn này:

  • Da bị đỏ và viêm: Vùng da bị ảnh hưởng trở nên đỏ, sưng và viêm. Đây là phản ứng của cơ thể đối với các tác nhân gây dị ứng.

  • Ngứa dữ dội: Ngứa là triệu chứng chính, khiến người bệnh cảm thấy rất khó chịu. Ngứa có thể trở nên dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, gây mất ngủ và làm giảm chất lượng cuộc sống.

  • Mụn nước: Trên da xuất hiện các mụn nước nhỏ, có thể vỡ ra và chảy dịch. Sau khi mụn nước vỡ, da có thể bị nứt nẻ và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

4.2. Giai đoạn bán cấp

Giai đoạn bán cấp là giai đoạn tiếp theo sau giai đoạn cấp tính, khi các triệu chứng bắt đầu giảm bớt nhưng vẫn còn tồn tại:

  • Da khô hơn: Vùng da bị viêm trở nên khô hơn, ít mụn nước nhưng vẫn còn ngứa. Da khô có thể khiến da bong tróc và cảm giác khó chịu.
  • Ngứa và bong tróc: Ngứa vẫn tiếp tục nhưng không còn dữ dội như ở giai đoạn cấp tính. Da bắt đầu bong tróc, tạo thành các vảy khô trên bề mặt.
  • Giảm viêm: Tình trạng viêm giảm bớt nhưng vùng da bị ảnh hưởng vẫn có thể đỏ và sưng nhẹ.

4.3. Giai đoạn mãn tính

Giai đoạn mãn tính là giai đoạn lâu dài của viêm da dị ứng, khi bệnh không được điều trị hiệu quả hoặc tái phát nhiều lần:

  • Da dày lên và sần sùi: Da trở nên dày và sần sùi, một hiện tượng gọi là lichenification. Điều này xảy ra do gãi và viêm kéo dài.

  • Vết nứt và ngứa kéo dài: Vùng da bị ảnh hưởng có thể bị nứt nẻ và ngứa kéo dài. Ngứa ở giai đoạn này thường âm ỉ và có thể trở nên dữ dội hơn khi tiếp xúc với các tác nhân kích thích.

  • Sạm da: Da có thể trở nên tối màu hoặc nhạt màu hơn so với các vùng da bình thường. Sự thay đổi màu sắc này có thể kéo dài ngay cả khi các triệu chứng khác đã giảm.

  • Nhiễm trùng: Da bị nứt nẻ và viêm kéo dài có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn, với các dấu hiệu như đỏ, sưng, đau và có mủ.

5. Phòng tránh bệnh viêm da dị ứng

Viêm da dị ứng là một bệnh lý mãn tính khó chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc phòng tránh và kiểm soát bệnh có thể giúp giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả giúp bạn phòng tránh viêm da dị ứng:

5.1. Tránh các chất gây dị ứng

  • Hạn chế tiếp xúc với bụi: Bụi là một trong những tác nhân gây dị ứng phổ biến. Sử dụng máy lọc không khí và thường xuyên vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là các khu vực có nhiều bụi như thảm, rèm cửa và đồ nội thất.
  • Phấn hoa và lông động vật: Tránh xa các khu vực có nhiều phấn hoa nếu bạn nhạy cảm với chúng. Nếu nuôi thú cưng, hãy hạn chế cho chúng vào phòng ngủ và thường xuyên vệ sinh lông.

5.2. Giữ ẩm cho da

  • Sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm phù hợp: Chọn các sản phẩm dưỡng ẩm không chứa hương liệu và hóa chất gây kích ứng. Bôi kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm để khóa độ ẩm trong da.

Dòng sản phẩm Atoderm của thương hiệu dược mỹ phẩm BIODERMA là lựa chọn lý tưởng cho những người có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng, viêm da cơ địa hoặc bị hội chứng da khô.

Dưỡng ẩm Atoderm

Atoderm được điều chế từ những thành phần tự nhiên như ceramide, glycerin, có khả năng củng cố hàng rào bảo vệ cho da khô, da rất khô và cả viêm da cơ địa nhờ vào Công nghệ sinh học LIPIGENIUMTM và Phức hợp SKIN PROTECTTM

Các sản phẩm này hoàn toàn không chứa hương liệu, chất bảo quản, paraben hay bất kỳ hóa chất gây kích ứng nào, đảm bảo an toàn cho cả làn da nhạy cảm nhất. Khi sử dụng, Atoderm sẽ giúp nuôi dưỡng và phục hồi làn da khô, nứt nẻ, bong tróc do viêm da dị ứng hoặc các bệnh về da mãn tính, mang lại cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho làn da.

Bên cạnh đó, dòng sản phẩm này cũng rất phù hợp để chăm sóc da cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có làn da non nớt, dễ bị kích ứng. Các bà mẹ hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng Atoderm để dưỡng ẩm, bảo vệ làn da của bé mà không lo ngại về bất cứ tác dụng phụ nào.

  • Tắm nước ấm, không quá nóng: Nước nóng có thể làm mất đi lớp dầu tự nhiên trên da, khiến da khô và dễ kích ứng hơn. Hạn chế thời gian tắm khoảng 10-15 phút và tránh tắm quá thường xuyên.

5.3. Chăm sóc da đúng cách

  • Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng: Chọn sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc da khác có thành phần dịu nhẹ, không chứa hóa chất mạnh hoặc hương liệu.
  • Tránh các sản phẩm gây kích ứng: Nếu phát hiện sản phẩm nào gây kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và thay thế bằng sản phẩm khác phù hợp hơn.

5.4. Mặc quần áo thoáng mát

  • Chọn quần áo làm từ chất liệu cotton: Cotton là chất liệu thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt và ít gây kích ứng da. Tránh mặc các loại vải tổng hợp như nylon hoặc polyester vì chúng có thể gây kích ứng.
  • Tránh mặc quần áo quá chật: Quần áo quá chật có thể cọ xát vào da, gây kích ứng và làm tình trạng viêm da trở nên nghiêm trọng hơn.

5.5. Duy trì môi trường sống sạch sẽ

  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát: Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là các khu vực dễ tích tụ bụi và nấm mốc như phòng ngủ, nhà bếp và nhà tắm. Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động tốt để giữ cho không khí trong nhà luôn tươi mát.
  • Hạn chế các tác nhân gây dị ứng: Sử dụng máy lọc không khí để giảm bớt bụi, phấn hoa và lông động vật trong không khí. Tránh trồng các loại cây trong nhà có thể phát sinh phấn hoa hoặc gây ẩm mốc.

5.6. Chăm sóc cơ thể từ bên trong

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau quả tươi, thực phẩm giàu omega-3 và uống đủ nước để duy trì độ ẩm tự nhiên cho da. Tránh các thực phẩm có thể gây dị ứng như hải sản, đậu phộng hoặc các sản phẩm từ sữa nếu bạn nhạy cảm với chúng.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tình trạng viêm da dị ứng trở nên tồi tệ hơn. Thực hiện các biện pháp thư giãn như yoga, thiền, hoặc các hoạt động giải trí yêu thích để giảm căng thẳng.

5.7. Tư vấn y tế định kỳ

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thường xuyên thăm khám bác sĩ da liễu để theo dõi tình trạng da và nhận được tư vấn điều trị kịp thời nếu cần thiết. Điều này giúp bạn kiểm soát bệnh tốt hơn và ngăn ngừa biến chứng.
  • Việc phòng tránh viêm da dị ứng không chỉ giúp giảm triệu chứng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giữ cho làn da luôn khỏe mạnh và hạn chế tác động của bệnh đến sức khỏe tổng thể. Để duy trì một làn da khỏe mạnh, các đối tượng có cơ địa da nhạy cảm nên sử dụng các sản phẩm Atoderm của nhà BIODERMA.
khám sức khoẻ định kì để phát hiện viêm da dị ứng

6. Cách điều trị viêm da dị ứng hiệu quả

Viêm da dị ứng là một bệnh lý da mãn tính, gây ngứa và viêm nhiễm, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc điều trị viêm da dị ứng cần một phương pháp tiếp cận toàn diện, bao gồm sử dụng thuốc, liệu pháp hỗ trợ và chăm sóc da hàng ngày. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

6.1.Thuốc bôi ngoài da

Thuốc bôi ngoài da là lựa chọn hàng đầu trong điều trị viêm da dị ứng, giúp kiểm soát viêm nhiễm và giảm triệu chứng ngứa.

Kem corticosteroid

  • Cơ chế hoạt động: Corticosteroid có tác dụng chống viêm, ức chế phản ứng miễn dịch quá mức và giảm ngứa.
  • Hiệu quả: Giúp giảm nhanh triệu chứng viêm đỏ, ngứa và bong tróc da.
  • Tác dụng phụ tiềm tàng: Sử dụng lâu dài có thể gây mỏng da, giãn mạch máu, nổi mụn trứng cá hoặc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Vì vậy, chỉ nên sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc ức chế calcineurin (Tacrolimus, Pimecrolimus)

  • Cách sử dụng: Thường được dùng thay thế corticosteroid khi điều trị dài hạn hoặc trên vùng da nhạy cảm (mặt, cổ, vùng da mỏng).
  • Lợi ích: Không gây mỏng da như corticosteroid, có hiệu quả kiểm soát viêm nhiễm mà không ảnh hưởng đến cấu trúc da. Tuy nhiên, có thể gây cảm giác nóng rát nhẹ trong những lần sử dụng đầu tiên.

6.2.Thuốc uống

Khi viêm da dị ứng nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc đường uống.

Thuốc kháng histamine

  • Loại thuốc: Các thuốc như Cetirizine, Loratadine, Fexofenadine (thế hệ 2) giúp giảm ngứa mà không gây buồn ngủ, trong khi Diphenhydramine, Chlorpheniramine (thế hệ 1) có tác dụng an thần, thích hợp dùng vào ban đêm.
  • Liều lượng và thời điểm sử dụng: Thường dùng 1-2 lần/ngày theo chỉ định của bác sĩ, tùy vào mức độ ngứa và phản ứng của cơ thể.

Thuốc ức chế miễn dịch trong trường hợp nặng

  • Khi viêm da dị ứng nặng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc ức chế miễn dịch như Cyclosporine, Methotrexate hoặc Dupilumab (thuốc sinh học).
  • Lưu ý: Những thuốc này chỉ được sử dụng trong các trường hợp không đáp ứng với điều trị thông thường, vì có thể gây tác dụng phụ như suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc ảnh hưởng đến chức năng gan, thận.

6.3.Liệu pháp ánh sáng (Phototherapy)

Liệu pháp ánh sáng được áp dụng cho những trường hợp viêm da dị ứng kéo dài, không đáp ứng tốt với thuốc bôi hoặc thuốc uống.

Cơ chế, quy trình và kết quả điều trị

  • Cơ chế: Sử dụng tia cực tím (UVB hoặc UVA) để giảm viêm, giảm ngứa và tăng cường khả năng miễn dịch của da.
  • Quy trình: Người bệnh sẽ được chiếu tia UV trong thời gian ngắn tại bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa, với liệu trình thường kéo dài vài tuần đến vài tháng.
  • Kết quả: Hỗ trợ kiểm soát triệu chứng viêm da mà không cần dùng thuốc liên tục, tuy nhiên cần theo dõi để tránh nguy cơ ung thư da khi sử dụng lâu dài.

Phù hợp với những trường hợp nào?

  • Những bệnh nhân viêm da dị ứng trung bình đến nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Người cần hạn chế sử dụng corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch do tác dụng phụ.

6.4.Sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da

Dưỡng ẩm là yếu tố quan trọng trong kiểm soát viêm da dị ứng, giúp duy trì hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa kích ứng và hạn chế tình trạng bùng phát bệnh.

Tiêu chí lựa chọn sản phẩm phù hợp

  • Chọn sản phẩm không chứa hương liệu, cồn hoặc chất bảo quản mạnh để tránh kích ứng.
  • Ưu tiên các loại kem dưỡng có kết cấu đặc, giữ ẩm lâu hơn so với lotion.

Các thành phần cần tìm và cần tránh

  • Nên tìm: Ceramide, Glycerin, Hyaluronic Acid, Niacinamide, Shea Butter giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da.
  • Cần tránh: Paraben, Sulfate, hương liệu tổng hợp, Propylene Glycol vì có thể gây kích ứng hoặc làm trầm trọng hơn tình trạng viêm da.

Viêm da dị ứng là một bệnh lý mạn tính nhưng có thể kiểm soát được nếu biết cách chăm sóc và phòng tránh đúng cách. Bioderma hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về viêm da dị ứng, giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh và cách xử lý khi gặp phải. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc triệu chứng nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời bạn nhé!